Characters remaining: 500/500
Translation

an toàn

Academic
Friendly

Từ "an toàn" trong tiếng Việt được cấu thành từ hai phần: "an" có nghĩayên ổn, không lo lắng, "toàn" có nghĩatrọn vẹn, không thiếu sót. Khi ghép lại, "an toàn" mang nghĩa là yên ổn, không sự đe dọa hay nguy hiểm, tức là trong trạng thái được bảo vệ không rủi ro.

dụ sử dụng từ "an toàn":
  1. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "Đi xe máy phải đội bảo hiểm để đảm bảo an toàn." (Nghĩa là việc đội bảo hiểm giúp bảo vệ bạn khỏi tai nạn.)
  2. Trong công việc:

    • "Chúng ta cần chú ý đến sự an toàn lao động trong công ty." (Nghĩa là cần đảm bảo rằng tất cả nhân viên làm việc trong môi trường an toàn, không nguy hiểm.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "An toàn" có thể được sử dụng trong nhiều cụm từ khác nhau như:
    • "An toàn thực phẩm": Đề cập đến việc đảm bảo thực phẩm không gây hại cho sức khỏe.
    • "An toàn giao thông": Đề cập đến các quy tắc biện pháp nhằm bảo vệ người tham gia giao thông.
Phân biệt các biến thể:
  • "An ninh": thường liên quan đến bảo vệ, trật tự xã hội, dụ: "Cần đảm bảo an ninh cho thành phố."
  • "An tâm": nghĩa là cảm thấy yên lòng, không lo lắng, dụ: "Khi bảo hiểm, tôi cảm thấy an tâm hơn."
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Từ đồng nghĩa: "yên ổn", "vững vàng", "bảo đảm".
  • Từ gần giống: "an ninh", nhưng "an ninh" thường liên quan đến bảo vệ an toàn trong bối cảnh xã hội, trong khi "an toàn" có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau như sức khỏe, giao thông, lao động.
  1. tt. (H. an: yên; toàn: trọn vẹn) Yên ổn, không còn sợ tai họa: Chú ý đến sự an toàn lao động.

Similar Spellings

Words Containing "an toàn"

Comments and discussion on the word "an toàn"